indifferent tiếng Anh là gì?

indifferent tiếng Anh là gì?

Thông tin thuật ngữ indifferent tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ indifferent

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đềChủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

indifferent tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ indifferent trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ indifferent tiếng Anh nghĩa là gì.

indifferent /in’difrənt/
* tính từ
– lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang
=to be indifferent to something+ thờ ơ đối với cái gì; không quan tâm tới cái gì
– trung lập, không thiên vị
=to be indifferent in a dispute+ đứng trung lập trong một cuộc tranh chấp
– không quan trọng, cũng vậy thôi
=it’s indifferent to me that…+ đối với tôi cũng không có gì quan trọng là…, đối với tôi thì… cũng như vậy thôi
– bình thường, xoàng xoàng, vô thưởng, vô phạt
=his English is indifferent+ tiếng Anh của cậu ta cũng xoàng xoàng
– (hoá học) trung hoà, trung tính
– (vật lý) phiếm định (cân bằng)
– (sinh vật học) không phân hoá, không chuyển hoá (mô)
* danh từ
– người lânh đạm, người thờ ơ
– hành động vô thưởng, hành động vô phạt (về mặt đạo lý)
indifferent
– không phân biệt

Thuật ngữ liên quan tới indifferent

Tóm lại nội dung ý nghĩa của indifferent trong tiếng Anh

indifferent có nghĩa là: indifferent /in’difrənt/* tính từ- lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang=to be indifferent to something+ thờ ơ đối với cái gì; không quan tâm tới cái gì- trung lập, không thiên vị=to be indifferent in a dispute+ đứng trung lập trong một cuộc tranh chấp- không quan trọng, cũng vậy thôi=it’s indifferent to me that…+ đối với tôi cũng không có gì quan trọng là…, đối với tôi thì… cũng như vậy thôi- bình thường, xoàng xoàng, vô thưởng, vô phạt=his English is indifferent+ tiếng Anh của cậu ta cũng xoàng xoàng- (hoá học) trung hoà, trung tính- (vật lý) phiếm định (cân bằng)- (sinh vật học) không phân hoá, không chuyển hoá (mô)* danh từ- người lânh đạm, người thờ ơ- hành động vô thưởng, hành động vô phạt (về mặt đạo lý)indifferent- không phân biệt

Đây là cách dùng indifferent tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

  Indifference là gì, Nghĩa của từ Indifference | Từ điển Anh - Việt

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ indifferent tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

indifferent /in’difrənt/* tính từ- lânh đạm tiếng Anh là gì?
thờ ơ tiếng Anh là gì?
hờ hững tiếng Anh là gì?
dửng dưng tiếng Anh là gì?
không thiết tiếng Anh là gì?
không quan tâm tiếng Anh là gì?
không để ý tiếng Anh là gì?
bàng quang=to be indifferent to something+ thờ ơ đối với cái gì tiếng Anh là gì?
không quan tâm tới cái gì- trung lập tiếng Anh là gì?
không thiên vị=to be indifferent in a dispute+ đứng trung lập trong một cuộc tranh chấp- không quan trọng tiếng Anh là gì?
cũng vậy thôi=it’s indifferent to me that…+ đối với tôi cũng không có gì quan trọng là… tiếng Anh là gì?
đối với tôi thì… cũng như vậy thôi- bình thường tiếng Anh là gì?
xoàng xoàng tiếng Anh là gì?
vô thưởng tiếng Anh là gì?
vô phạt=his English is indifferent+ tiếng Anh của cậu ta cũng xoàng xoàng- (hoá học) trung hoà tiếng Anh là gì?
trung tính- (vật lý) phiếm định (cân bằng)- (sinh vật học) không phân hoá tiếng Anh là gì?
không chuyển hoá (mô)* danh từ- người lânh đạm tiếng Anh là gì?
người thờ ơ- hành động vô thưởng tiếng Anh là gì?
hành động vô phạt (về mặt đạo lý)indifferent- không phân biệt

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu xong : indifferent tiếng Anh là gì?. Thông tin do thphandangluu-danang chọn lọc và tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín.

  Phân biệt different from, different to & different than

Similar Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *