Indifferent là gì, Nghĩa của từ Indifferent | Từ điển Anh – Việt

Indifferent là gì, Nghĩa của từ Indifferent | Từ điển Anh – Việt

  • Từ điển Anh – Việt

Indifferent

Nghe phát âm

BrE & NAmE /ɪn’dɪfrənt/

Thông dụng

Tính từ

Lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang

  Indifference là gì, Nghĩa của từ Indifference | Từ điển Anh - Việt
Trung lập, không thiên vị
Không quan trọng, cũng vậy thôi
It’s indifferent to me that…

Đối với tôi cũng không có gì quan trọng là…, đối với tôi thì… cũng như vậy thôi

Bình thường, xoàng xoàng, vô thưởng vô phạt
(hoá học) trung hoà, trung tính
(vật lý) phiếm định (cân bằng)
(sinh vật học) không phân hoá, không chuyển hoá (mô)

Danh từ

Người lãnh đạm, người thờ ơ

Hành động vô thưởng, hành động vô phạt (về mặt đạo lý)

Chuyên ngành

Y học

không phân hóa (mô)
thờ ơ, lãnh đạm
trung hòa, trung tính

Kỹ thuật chung

không phân biệt
phiếm định
indifferent equilibrium
sự cân bằng phiếm định

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • Indifferent cell

    tế bào không biệt hòa,

  • Indifferent equilibrium

    sự cân bằng phiếm định, cân bằng phiếm định,

  • Indifferent gas

    khí trơ,

  • Indifferent genitalia

    bộ phận sinh dục chưabiệt hoá,

  • Indifferent gonad

    không phân hoá, không biệt hoá,

  • Indifferent salt

    muối trung hòa,

  • Indifferent tissue

    mô không biệt hóa,

  • Indifferentism

    Danh từ: chủ nghĩa trung lập (về (tôn giáo)),

  • Indifferentist

    Danh từ: người theo chủ nghĩa trung lập (về (tôn giáo)),

  • Indifferently

    / in´difərəntli /, Phó từ: lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ,

  'indifferent to' là gì?. Nghĩa của từ 'indifferent to'

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Describing Clothes

1.041 lượt xem

Occupations I

2.124 lượt xem

Restaurant Verbs

1.407 lượt xem

The Living room

1.309 lượt xem

Music, Dance, and Theater

162 lượt xem

Everyday Clothes

1.367 lượt xem

Housework and Repair Verbs

2.220 lượt xem

Map of the World

635 lượt xem

The Public Library

161 lượt xem

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ “orbital floor and roof and orbital plate”. Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiềuXem thêm 1 bình luận
  • chào mọi người ạ mọi người hiểu được “xu thế là gì không ạ” giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
  • Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm “a refundable employment tax credit” trong câu sau với ạ “The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed.” Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
  • 18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
  • em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house………….agoA an hour’s half B a half of hour C half an hour D a half hour
  • em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có “Pub mother” “pub cat’s eye”but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
  indifferent tiếng Anh là gì?

Loading...

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu xong : Indifferent là gì, Nghĩa của từ Indifferent | Từ điển Anh – Việt. Thông tin do thphandangluu-danang chọn lọc và tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín.

Similar Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *